Thông tin thuật ngữ insolence tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
insolence (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ insolence
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
insolence tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ insolence trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ insolence tiếng Pháp nghĩa là gì.
insolence
danh từ giống cái
tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo
Insolence d′un fils à l′égard de ses parents+ sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ
Dire des insolences+ nói những lời hỗn láo
sự ngạo mạn
L′insolence des riches+ sự ngạo mạn của bọn nhà giàu
# phản nghĩa
Déférence, égard, politesse, respect; discrétion, modestie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của insolence trong tiếng Pháp
insolence. danh từ giống cái. tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo. Insolence d′un fils à l′égard de ses parents+ sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ. Dire des insolences+ nói những lời hỗn láo. sự ngạo mạn. L′insolence des riches+ sự ngạo mạn của bọn nhà giàu. # phản nghĩa. Déférence, égard, politesse, respect; discrétion, modestie.
Đây là cách dùng insolence tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ insolence tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.