Thông tin thuật ngữ inspecter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
inspecter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inspecter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inspecter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inspecter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inspecter tiếng Pháp nghĩa là gì.
inspecter
ngoại động từ
thanh tra, kiểm tra
Inspecter une classe+ thanh tra một lớp học
Inspecter un champ de bataille+ kiểm tra một chiến trường
xem xét, khám xét
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inspecter trong tiếng Pháp
inspecter. ngoại động từ. thanh tra, kiểm tra. Inspecter une classe+ thanh tra một lớp học. Inspecter un champ de bataille+ kiểm tra một chiến trường. xem xét, khám xét.
Đây là cách dùng inspecter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inspecter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.