Thông tin thuật ngữ intensité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
intensité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ intensité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
intensité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intensité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intensité tiếng Pháp nghĩa là gì.
intensité
danh từ giống cái
độ mạnh, cường độ
Intensité sonore+ cường độ âm, âm lượng
Intensité du travail+ cường độ lao động
Intensité de champ électrique+ cường độ điện trường
Intensité de combustion+ cường độ cháy
Intensité de courant+ cường độ dòng điện
Intensité d′éclairage+ cường độ chiếu sáng
Intensité de pesanteur+ cường độ trọng trường
Intensité spécifique+ cường độ riêng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của intensité trong tiếng Pháp
intensité. danh từ giống cái. độ mạnh, cường độ. Intensité sonore+ cường độ âm, âm lượng. Intensité du travail+ cường độ lao động. Intensité de champ électrique+ cường độ điện trường. Intensité de combustion+ cường độ cháy. Intensité de courant+ cường độ dòng điện. Intensité d′éclairage+ cường độ chiếu sáng. Intensité de pesanteur+ cường độ trọng trường. Intensité spécifique+ cường độ riêng.
Đây là cách dùng intensité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intensité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.