Thông tin thuật ngữ interner tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
interner (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ interner
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
interner tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ interner trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interner tiếng Pháp nghĩa là gì.
interner
ngoại động từ
giam nhốt, giam giữ
(từ cũ, nghĩa cũ) bắt lưu trú bắt buộc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của interner trong tiếng Pháp
interner. ngoại động từ. giam nhốt, giam giữ. (từ cũ, nghĩa cũ) bắt lưu trú bắt buộc.
Đây là cách dùng interner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.