Thông tin thuật ngữ irréalisé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
irréalisé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ irréalisé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
irréalisé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ irréalisé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ irréalisé tiếng Pháp nghĩa là gì.
irréalisé
tính từ
(văn học) không được thực hiện
# phản nghĩa
Accompli, réalisé
danh từ giống đực
(văn học) cái không được thực hiện
Tóm lại nội dung ý nghĩa của irréalisé trong tiếng Pháp
irréalisé. tính từ. (văn học) không được thực hiện. # phản nghĩa. Accompli, réalisé. danh từ giống đực. (văn học) cái không được thực hiện.
Đây là cách dùng irréalisé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ irréalisé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.