Thông tin thuật ngữ jardiner tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
jardiner (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jardiner
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jardiner tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jardiner trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jardiner tiếng Pháp nghĩa là gì.
jardiner
nội động từ
làm vườn
Passer sa journée à jardiner+ cả ngày làm vườn
ngoại động từ
(lâm nghiệp) chặt chọn, chặt tỉa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jardiner trong tiếng Pháp
jardiner. nội động từ. làm vườn. Passer sa journée à jardiner+ cả ngày làm vườn. ngoại động từ. (lâm nghiệp) chặt chọn, chặt tỉa.
Đây là cách dùng jardiner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jardiner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.