joliment tiếng Pháp là gì?

joliment tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng joliment trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ joliment tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm joliment tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ joliment

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

joliment tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joliment tiếng Pháp nghĩa là gì.

joliment
phó từ
xinh, đẹp
Être joliment habillé+ ăn mặc đẹp
# phản nghĩa
Laidement
hay, khéo
Compliment joliment tourné+ lời khen khéo diễn đạt
(thân mật) rất, lắm
(mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm
Se faire joliment recevoir+ bị tiếp đãi tệ lắm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của joliment trong tiếng Pháp

joliment. phó từ. xinh, đẹp. Être joliment habillé+ ăn mặc đẹp. # phản nghĩa. Laidement. hay, khéo. Compliment joliment tourné+ lời khen khéo diễn đạt. (thân mật) rất, lắm. (mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm. Se faire joliment recevoir+ bị tiếp đãi tệ lắm.

Đây là cách dùng joliment tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ joliment tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới joliment