Thông tin thuật ngữ joncher tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
joncher (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ joncher
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
joncher tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ joncher trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joncher tiếng Pháp nghĩa là gì.
joncher
ngoại động từ
rắc lên, rải lên
Joncher la terre de fleurs+ rải hoa lên đất
phủ, phủ đầy
Champ de bataille jonché de cadavres+ bãi chiến trường phủ đầy xác chết
Tóm lại nội dung ý nghĩa của joncher trong tiếng Pháp
joncher. ngoại động từ. rắc lên, rải lên. Joncher la terre de fleurs+ rải hoa lên đất. phủ, phủ đầy. Champ de bataille jonché de cadavres+ bãi chiến trường phủ đầy xác chết.
Đây là cách dùng joncher tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ joncher tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.