Thông tin thuật ngữ joue tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
joue (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ joue
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
joue tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ joue trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joue tiếng Pháp nghĩa là gì.
joue
danh từ giống cái
má
Se farder les joues+ đánh phấn má
mettre en joue; coucher en joue+ nhắm bắn
# đồng âm
Joug
Tóm lại nội dung ý nghĩa của joue trong tiếng Pháp
joue. danh từ giống cái. má. Se farder les joues+ đánh phấn má. mettre en joue; coucher en joue+ nhắm bắn. # đồng âm. Joug.
Đây là cách dùng joue tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ joue tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.