jour tiếng Pháp là gì?

jour tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jour trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ jour tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm jour tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jour

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jour tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jour tiếng Pháp nghĩa là gì.

jour
danh từ giống đực
ánh sáng
Pièce où le jour entre à peine+ căn phòng ánh sáng ít lọt vào
cửa thông ánh sáng
giua
Ourler à jour+ viền giua
ban ngày
Le jour et la nuit+ ban ngày và ban đêm
ngày
Être absent deux jours+ vắng mặt hai ngày
Jour J + Ngày N (ngày tấn công, ngày quyết định...)
vẻ, cách trình bày
Montrer une chose sous un jour favorable+ trình bày một vật dưới một vẻ thuận lợi
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đời
La fin de ses jours+ cuối cuộc đời hắn
au grand jour+ mọi người đều biết, không giấu giếm gì
au jour le jour+ ngày nào xào ngày ấy, ăn xổi ở thì+ đều đặn, tuần tự
avoir son jour+ có ngày sẽ thắng lợi
beau comme le jour+ xem beau
ces jours derniers+ những ngày vừa qua
de jour+ ban ngày+ trực nhật, trực ban
de jour en jour+ ngày này sang ngày khác, dần dần
de nos jours+ ngày nay, hiện nay
du jour au lendemain+ xem lendemain
d′un jour à l′autre+ ngày một ngày hai, dần dần
être comme le jour et la nuit+ khác nhau như ngày với đêm
faux jour+ ánh sáng lờ mờ
grand jour+ xem grand
jour critique+ ngày nguy kịch+ ngày có kinh
jour de quelqu′un+ ngày ai có thể làm việc gì+ lượt ai (phải làm gì)
jour de souffrance+ cửa sổ chỉ để thông ánh sáng
jour pour jour+ đúng vào ngày này
le jour d′une dame+ ngày tiếp khách của một bà
le jour J+ (quân sự) ngày tấn công+ ngày khởi sự
les beaux jours+ mùa xuân; những ngày đẹp trời+ tuổi thanh xuân
les mauvais jours+ mùa đông tháng giá+ thời kỳ bất lợi, những ngày túng thiếu
les vieux jours+ tuổi già nua
mauvais jour+ ngày bực mình, ngày chẳng lành
percer à jour+ vạch trần ra, làm lộ ra
Percer à jour l′hypocrisie+ vạch trần sự đạo đức giả
prendre son jour+ chọn ngày tiện nhất
se faire jour+ biểu lộ ra, xảy ra
voir le jour+ sinh ra, đẻ
Voir le jour à Hanoï+ đẻ ở Hà nội+ được phơi bày ra+ được xuất bản
# phản nghĩa
Nuit, obscurité

jour
danh từ giống đực
ánh sáng
Pièce où le jour entre à peine+ căn phòng ánh sáng ít lọt vào
cửa thông ánh sáng
giua
Ourler à jour+ viền giua
ban ngày
Le jour et la nuit+ ban ngày và ban đêm
ngày
Être absent deux jours+ vắng mặt hai ngày
Jour J + Ngày N (ngày tấn công, ngày quyết định...)
vẻ, cách trình bày
Montrer une chose sous un jour favorable+ trình bày một vật dưới một vẻ thuận lợi
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đời
La fin de ses jours+ cuối cuộc đời hắn
au grand jour+ mọi người đều biết, không giấu giếm gì
au jour le jour+ ngày nào xào ngày ấy, ăn xổi ở thì+ đều đặn, tuần tự
avoir son jour+ có ngày sẽ thắng lợi
beau comme le jour+ xem beau
ces jours derniers+ những ngày vừa qua
de jour+ ban ngày+ trực nhật, trực ban
de jour en jour+ ngày này sang ngày khác, dần dần
de nos jours+ ngày nay, hiện nay
du jour au lendemain+ xem lendemain
d′un jour à l′autre+ ngày một ngày hai, dần dần
être comme le jour et la nuit+ khác nhau như ngày với đêm
faux jour+ ánh sáng lờ mờ
grand jour+ xem grand
jour critique+ ngày nguy kịch+ ngày có kinh
jour de quelqu′un+ ngày ai có thể làm việc gì+ lượt ai (phải làm gì)
jour de souffrance+ cửa sổ chỉ để thông ánh sáng
jour pour jour+ đúng vào ngày này
le jour d′une dame+ ngày tiếp khách của một bà
le jour J+ (quân sự) ngày tấn công+ ngày khởi sự
les beaux jours+ mùa xuân; những ngày đẹp trời+ tuổi thanh xuân
les mauvais jours+ mùa đông tháng giá+ thời kỳ bất lợi, những ngày túng thiếu
les vieux jours+ tuổi già nua
mauvais jour+ ngày bực mình, ngày chẳng lành
percer à jour+ vạch trần ra, làm lộ ra
Percer à jour l′hypocrisie+ vạch trần sự đạo đức giả
prendre son jour+ chọn ngày tiện nhất
se faire jour+ biểu lộ ra, xảy ra
voir le jour+ sinh ra, đẻ
Voir le jour à Hanoï+ đẻ ở Hà nội+ được phơi bày ra+ được xuất bản
# phản nghĩa
Nuit, obscurité

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jour trong tiếng Pháp

jour. danh từ giống đực. ánh sáng. Pièce où le jour entre à peine+ căn phòng ánh sáng ít lọt vào. cửa thông ánh sáng. giua. Ourler à jour+ viền giua. ban ngày. Le jour et la nuit+ ban ngày và ban đêm. ngày. Être absent deux jours+ vắng mặt hai ngày. Jour J + Ngày N (ngày tấn công, ngày quyết định...). vẻ, cách trình bày. Montrer une chose sous un jour favorable+ trình bày một vật dưới một vẻ thuận lợi. (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đời. La fin de ses jours+ cuối cuộc đời hắn. au grand jour+ mọi người đều biết, không giấu giếm gì. au jour le jour+ ngày nào xào ngày ấy, ăn xổi ở thì+ đều đặn, tuần tự. avoir son jour+ có ngày sẽ thắng lợi. beau comme le jour+ xem beau. ces jours derniers+ những ngày vừa qua. de jour+ ban ngày+ trực nhật, trực ban. de jour en jour+ ngày này sang ngày khác, dần dần. de nos jours+ ngày nay, hiện nay. du jour au lendemain+ xem lendemain. d′un jour à l′autre+ ngày một ngày hai, dần dần. être comme le jour et la nuit+ khác nhau như ngày với đêm. faux jour+ ánh sáng lờ mờ. grand jour+ xem grand. jour critique+ ngày nguy kịch+ ngày có kinh. jour de quelqu′un+ ngày ai có thể làm việc gì+ lượt ai (phải làm gì). jour de souffrance+ cửa sổ chỉ để thông ánh sáng. jour pour jour+ đúng vào ngày này. le jour d′une dame+ ngày tiếp khách của một bà. le jour J+ (quân sự) ngày tấn công+ ngày khởi sự. les beaux jours+ mùa xuân; những ngày đẹp trời+ tuổi thanh xuân. les mauvais jours+ mùa đông tháng giá+ thời kỳ bất lợi, những ngày túng thiếu. les vieux jours+ tuổi già nua. mauvais jour+ ngày bực mình, ngày chẳng lành. percer à jour+ vạch trần ra, làm lộ ra. Percer à jour l′hypocrisie+ vạch trần sự đạo đức giả. prendre son jour+ chọn ngày tiện nhất. se faire jour+ biểu lộ ra, xảy ra. voir le jour+ sinh ra, đẻ. Voir le jour à Hanoï+ đẻ ở Hà nội+ được phơi bày ra+ được xuất bản. # phản nghĩa. Nuit, obscurité. . jour. danh từ giống đực. ánh sáng. Pièce où le jour entre à peine+ căn phòng ánh sáng ít lọt vào. cửa thông ánh sáng. giua. Ourler à jour+ viền giua. ban ngày. Le jour et la nuit+ ban ngày và ban đêm. ngày. Être absent deux jours+ vắng mặt hai ngày. Jour J + Ngày N (ngày tấn công, ngày quyết định...). vẻ, cách trình bày. Montrer une chose sous un jour favorable+ trình bày một vật dưới một vẻ thuận lợi. (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đời. La fin de ses jours+ cuối cuộc đời hắn. au grand jour+ mọi người đều biết, không giấu giếm gì. au jour le jour+ ngày nào xào ngày ấy, ăn xổi ở thì+ đều đặn, tuần tự. avoir son jour+ có ngày sẽ thắng lợi. beau comme le jour+ xem beau. ces jours derniers+ những ngày vừa qua. de jour+ ban ngày+ trực nhật, trực ban. de jour en jour+ ngày này sang ngày khác, dần dần. de nos jours+ ngày nay, hiện nay. du jour au lendemain+ xem lendemain. d′un jour à l′autre+ ngày một ngày hai, dần dần. être comme le jour et la nuit+ khác nhau như ngày với đêm. faux jour+ ánh sáng lờ mờ. grand jour+ xem grand. jour critique+ ngày nguy kịch+ ngày có kinh. jour de quelqu′un+ ngày ai có thể làm việc gì+ lượt ai (phải làm gì). jour de souffrance+ cửa sổ chỉ để thông ánh sáng. jour pour jour+ đúng vào ngày này. le jour d′une dame+ ngày tiếp khách của một bà. le jour J+ (quân sự) ngày tấn công+ ngày khởi sự. les beaux jours+ mùa xuân; những ngày đẹp trời+ tuổi thanh xuân. les mauvais jours+ mùa đông tháng giá+ thời kỳ bất lợi, những ngày túng thiếu. les vieux jours+ tuổi già nua. mauvais jour+ ngày bực mình, ngày chẳng lành. percer à jour+ vạch trần ra, làm lộ ra. Percer à jour l′hypocrisie+ vạch trần sự đạo đức giả. prendre son jour+ chọn ngày tiện nhất. se faire jour+ biểu lộ ra, xảy ra. voir le jour+ sinh ra, đẻ. Voir le jour à Hanoï+ đẻ ở Hà nội+ được phơi bày ra+ được xuất bản. # phản nghĩa. Nuit, obscurité.

Đây là cách dùng jour tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jour tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới jour