Thông tin thuật ngữ jubilaire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
jubilaire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jubilaire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jubilaire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jubilaire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jubilaire tiếng Pháp nghĩa là gì.
jubilaire
tính từ
tại chức được năm mươi năm
(tôn giáo) đại xá (đạo Thiên Chúa)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jubilaire trong tiếng Pháp
jubilaire. tính từ. tại chức được năm mươi năm. (tôn giáo) đại xá (đạo Thiên Chúa).
Đây là cách dùng jubilaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jubilaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.