lacune tiếng Pháp là gì?

lacune tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lacune trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lacune tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm lacune tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lacune

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lacune tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lacune tiếng Pháp nghĩa là gì.

lacune
danh từ giống cái
lỗ hổng, lỗ khuyết
Minéral plein de lacunes+ khoáng vật đầy lỗ hổng
đoạn khuyết (trong một văn bản...)
thiếu sót
Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances+ kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lacune trong tiếng Pháp

lacune. danh từ giống cái. lỗ hổng, lỗ khuyết. Minéral plein de lacunes+ khoáng vật đầy lỗ hổng. đoạn khuyết (trong một văn bản...). thiếu sót. Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances+ kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng.

Đây là cách dùng lacune tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lacune tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lacune