Thông tin thuật ngữ laitière tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
laitière (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ laitière
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
laitière tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ laitière trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ laitière tiếng Pháp nghĩa là gì.
laitière
tính từ giống cái
xem laitier
danh từ giống cái
người bán sữa (thườngđưa tận nhà)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của laitière trong tiếng Pháp
laitière. tính từ giống cái. xem laitier. danh từ giống cái. người bán sữa (thườngđưa tận nhà).
Đây là cách dùng laitière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ laitière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.