Thông tin thuật ngữ largue tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
largue (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ largue
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
largue tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ largue trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ largue tiếng Pháp nghĩa là gì.
largue
tính từ (hàng hải)
chếch (gió)
Vent largue+ gió chếch
chùng (thừng chão)
Cordage largue+ thừng chão chùng
danh từ giống đực
(hàng hải) cách đi gió chếch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của largue trong tiếng Pháp
largue. tính từ (hàng hải). chếch (gió). Vent largue+ gió chếch. chùng (thừng chão). Cordage largue+ thừng chão chùng. danh từ giống đực. (hàng hải) cách đi gió chếch.
Đây là cách dùng largue tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ largue tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.