Thông tin thuật ngữ laryngoscope tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
laryngoscope (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ laryngoscope
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
laryngoscope tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ laryngoscope trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ laryngoscope tiếng Pháp nghĩa là gì.
laryngoscope
danh từ giống đực
(y học) đèn soi thanh quản
Tóm lại nội dung ý nghĩa của laryngoscope trong tiếng Pháp
laryngoscope. danh từ giống đực. (y học) đèn soi thanh quản.
Đây là cách dùng laryngoscope tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ laryngoscope tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.