Thông tin thuật ngữ latinisant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
latinisant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ latinisant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
latinisant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ latinisant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ latinisant tiếng Pháp nghĩa là gì.
latinisant
tính từ
(tôn giáo) theo nhà thờ La Mã
danh từ giống đực
(tôn giáo) người theo nhà thờ La Mã
Tóm lại nội dung ý nghĩa của latinisant trong tiếng Pháp
latinisant. tính từ. (tôn giáo) theo nhà thờ La Mã. danh từ giống đực. (tôn giáo) người theo nhà thờ La Mã.
Đây là cách dùng latinisant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ latinisant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.