Thông tin thuật ngữ levage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
levage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ levage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
levage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ levage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ levage tiếng Pháp nghĩa là gì.
levage
danh từ giống đực
sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên
sự dậy
Levage de la pâte+ sự dậy bột
sự thu hoạch muối (ở ruộng muối)
(tiếng địa phương) sự nâng cành nho lên giàn
(đường sắt) sự tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kỳ)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của levage trong tiếng Pháp
levage. danh từ giống đực. sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên. sự dậy. Levage de la pâte+ sự dậy bột. sự thu hoạch muối (ở ruộng muối). (tiếng địa phương) sự nâng cành nho lên giàn. (đường sắt) sự tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kỳ).
Đây là cách dùng levage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ levage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.