licher tiếng Pháp là gì?

licher tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng licher trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ licher tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm licher tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ licher

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

licher tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ licher tiếng Pháp nghĩa là gì.

licher
ngoại động từ
(thông tục) nốc
Licher une bouteille+ nốc một chai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của licher trong tiếng Pháp

licher. ngoại động từ. (thông tục) nốc. Licher une bouteille+ nốc một chai.

Đây là cách dùng licher tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ licher tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới licher