Thông tin thuật ngữ lieue tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
lieue (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lieue
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lieue tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lieue trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lieue tiếng Pháp nghĩa là gì.
lieue
danh từ giống cái
dặm
Lieue kilométrique+ dặm đường bộ (4 km)
Lieue marine+ dặm biển, hải lý (hơn 5, 5 km)
khoảng xa
Se tenir à une lieue de quelqu′un+ đứng xa ai
Être à cent (mille) lieux de+ cách xa ngàn trùng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lieue trong tiếng Pháp
lieue. danh từ giống cái. dặm. Lieue kilométrique+ dặm đường bộ (4 km). Lieue marine+ dặm biển, hải lý (hơn 5, 5 km). khoảng xa. Se tenir à une lieue de quelqu′un+ đứng xa ai. Être à cent (mille) lieux de+ cách xa ngàn trùng.
Đây là cách dùng lieue tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lieue tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.