Thông tin thuật ngữ limnée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
limnée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ limnée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
limnée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ limnée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ limnée tiếng Pháp nghĩa là gì.
limnée
danh từ giống cái
(động vật học) ốc ao
Tóm lại nội dung ý nghĩa của limnée trong tiếng Pháp
limnée. danh từ giống cái. (động vật học) ốc ao.
Đây là cách dùng limnée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ limnée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.