linge tiếng Pháp là gì?

linge tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng linge trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ linge tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm linge tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ linge

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

linge tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ linge tiếng Pháp nghĩa là gì.

linge
danh từ giống đực
đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...)
quần áo trong (cũng linge de corps)
être blanc comme un linge+ tái mét
il y a du beau linge+ (thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp
laver son linge sale en famille+ đóng cửa bảo nhau

Tóm lại nội dung ý nghĩa của linge trong tiếng Pháp

linge. danh từ giống đực. đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...). quần áo trong (cũng linge de corps). être blanc comme un linge+ tái mét. il y a du beau linge+ (thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp. laver son linge sale en famille+ đóng cửa bảo nhau.

Đây là cách dùng linge tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ linge tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới linge