liquidité tiếng Pháp là gì?

liquidité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng liquidité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ liquidité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm liquidité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ liquidité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

liquidité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liquidité tiếng Pháp nghĩa là gì.

liquidité
danh từ giống cái
tính lỏng
La liquidité du sang+ tính lỏng của máu
(kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được
# phản nghĩa
Consistance. Immobilisation. Investissement, placement.

liquidité
danh từ giống cái
tính lỏng
La liquidité du sang+ tính lỏng của máu
(kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được
# phản nghĩa
Consistance. Immobilisation. Investissement, placement.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liquidité trong tiếng Pháp

liquidité. danh từ giống cái. tính lỏng. La liquidité du sang+ tính lỏng của máu. (kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được. # phản nghĩa. Consistance. Immobilisation. Investissement, placement.. . liquidité. danh từ giống cái. tính lỏng. La liquidité du sang+ tính lỏng của máu. (kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được. # phản nghĩa. Consistance. Immobilisation. Investissement, placement..

Đây là cách dùng liquidité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liquidité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới liquidité