lividité tiếng Pháp là gì?

lividité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lividité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lividité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm lividité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lividité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lividité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lividité tiếng Pháp nghĩa là gì.

lividité
danh từ giống cái
sắc tím nhợt, sự tái mét
lividités cadavériques+ vết đọng máu tử thi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lividité trong tiếng Pháp

lividité. danh từ giống cái. sắc tím nhợt, sự tái mét. lividités cadavériques+ vết đọng máu tử thi.

Đây là cách dùng lividité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lividité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lividité