Thông tin thuật ngữ longitude tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
longitude (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ longitude
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
longitude tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ longitude trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ longitude tiếng Pháp nghĩa là gì.
longitude
{{longitude}}
danh từ giống cái
(địa lí; địa chất) kinh độ
Longitude positive+ kinh độ dương
Longitude négative+ kinh độ âm
Longitude orientale+ kinh độ đông
Longitude occidentale+ kinh độ tây
Tóm lại nội dung ý nghĩa của longitude trong tiếng Pháp
longitude. {{longitude}}. danh từ giống cái. (địa lí; địa chất) kinh độ. Longitude positive+ kinh độ dương. Longitude négative+ kinh độ âm. Longitude orientale+ kinh độ đông. Longitude occidentale+ kinh độ tây.
Đây là cách dùng longitude tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ longitude tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.