Thông tin thuật ngữ législation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
législation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ législation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
législation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ législation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ législation tiếng Pháp nghĩa là gì.
législation
danh từ giống cái
pháp luật
Législation pénale+ pháp luật hình sự
pháp chế
La législation française+ nền pháp chế nước Pháp
pháp học
Cours de législation+ giáo trình pháp học
(từ cũ; nghĩa cũ) quyền lập pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của législation trong tiếng Pháp
législation. danh từ giống cái. pháp luật. Législation pénale+ pháp luật hình sự. pháp chế. La législation française+ nền pháp chế nước Pháp. pháp học. Cours de législation+ giáo trình pháp học. (từ cũ; nghĩa cũ) quyền lập pháp.
Đây là cách dùng législation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ législation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.