Thông tin thuật ngữ légitimement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
légitimement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ légitimement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
légitimement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ légitimement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ légitimement tiếng Pháp nghĩa là gì.
légitimement
phó từ
(một cách) chính đáng
Fortune légitimement acquise+ của cải kiếm được một cách chính đáng
(một cách) hợp pháp
# phản nghĩa
Illégitimement.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của légitimement trong tiếng Pháp
légitimement. phó từ. (một cách) chính đáng. Fortune légitimement acquise+ của cải kiếm được một cách chính đáng. (một cách) hợp pháp. # phản nghĩa. Illégitimement..
Đây là cách dùng légitimement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ légitimement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.