Thông tin thuật ngữ légitimer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
légitimer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ légitimer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
légitimer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ légitimer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ légitimer tiếng Pháp nghĩa là gì.
légitimer
ngoại động từ
hợp pháp hóa
Légitimer ses pouvoirs+ hợp pháp hóa quyền lực
Légitimer un enfant naturel+ hợp pháp hóa một đứa con hoang
bào chữa
Légitimer sa conduite+ bào chữa cho cách cư xử của mình
Tóm lại nội dung ý nghĩa của légitimer trong tiếng Pháp
légitimer. ngoại động từ. hợp pháp hóa. Légitimer ses pouvoirs+ hợp pháp hóa quyền lực. Légitimer un enfant naturel+ hợp pháp hóa một đứa con hoang. bào chữa. Légitimer sa conduite+ bào chữa cho cách cư xử của mình.
Đây là cách dùng légitimer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ légitimer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.