méconnaissance tiếng Pháp là gì?

méconnaissance tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng méconnaissance trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ méconnaissance tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm méconnaissance tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ méconnaissance

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

méconnaissance tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ méconnaissance tiếng Pháp nghĩa là gì.

méconnaissance
danh từ giống cái
sự không biết, sự không hiểu
Méconnaissance des événements+ sự không biết tình hình

Tóm lại nội dung ý nghĩa của méconnaissance trong tiếng Pháp

méconnaissance. danh từ giống cái. sự không biết, sự không hiểu. Méconnaissance des événements+ sự không biết tình hình.

Đây là cách dùng méconnaissance tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ méconnaissance tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới méconnaissance