Thông tin thuật ngữ madeleine tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
madeleine (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ madeleine
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
madeleine tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ madeleine trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ madeleine tiếng Pháp nghĩa là gì.
madeleine
danh từ giống cái
bánh mađơlen
mận mađơlen; đào mađơlen; táo mađơlen; lê mađolen (chín vào tháng bảy)
pleurer comme une Madeleine+ (thân mật) khóc sướt mướt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của madeleine trong tiếng Pháp
madeleine. danh từ giống cái. bánh mađơlen. mận mađơlen; đào mađơlen; táo mađơlen; lê mađolen (chín vào tháng bảy). pleurer comme une Madeleine+ (thân mật) khóc sướt mướt.
Đây là cách dùng madeleine tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ madeleine tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.