mainmorte tiếng Pháp là gì?

mainmorte tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mainmorte trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mainmorte tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm mainmorte tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mainmorte

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mainmorte tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mainmorte tiếng Pháp nghĩa là gì.

mainmorte
danh từ giống cái
(Biens de mainmorte) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể, công đồng...)
(Droit de mainmorte) (sử học) quyền (của lãnh chúa) sử dụng tài sản của chư hầu (sau khi chư hầu chết)
(Gens de mainmorte) (sử học) nông nô

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mainmorte trong tiếng Pháp

mainmorte. danh từ giống cái. (Biens de mainmorte) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể, công đồng...). (Droit de mainmorte) (sử học) quyền (của lãnh chúa) sử dụng tài sản của chư hầu (sau khi chư hầu chết). (Gens de mainmorte) (sử học) nông nô.

Đây là cách dùng mainmorte tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mainmorte tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mainmorte