mammite tiếng Pháp là gì?

mammite tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mammite trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mammite tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm mammite tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mammite

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mammite tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mammite tiếng Pháp nghĩa là gì.

mammite
danh từ giống cái
(thú y học) viêm vú

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mammite trong tiếng Pháp

mammite. danh từ giống cái. (thú y học) viêm vú.

Đây là cách dùng mammite tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mammite tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mammite