Thông tin thuật ngữ marge tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
marge (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ marge
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
marge tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ marge trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ marge tiếng Pháp nghĩa là gì.
marge
danh từ giống cái
bờ, mép, rìa, lề
Marge d′un fossé+ bờ hào
Marge d′une page+ lề trang giấy
giới hạn
Marge de sécurité+ giới hạn an toàn
avoir de la marge+ còn thì giờ (để làm việc gì)
en marge; en marge de+ ở ngoài rìa; ở ngoài lề
Un homme en marge+ một người ở ngoài lề xã hội
Être en marge de la société+ ở ngoài lề xã hội
Tóm lại nội dung ý nghĩa của marge trong tiếng Pháp
marge. danh từ giống cái. bờ, mép, rìa, lề. Marge d′un fossé+ bờ hào. Marge d′une page+ lề trang giấy. giới hạn. Marge de sécurité+ giới hạn an toàn. avoir de la marge+ còn thì giờ (để làm việc gì). en marge; en marge de+ ở ngoài rìa; ở ngoài lề. Un homme en marge+ một người ở ngoài lề xã hội. Être en marge de la société+ ở ngoài lề xã hội.
Đây là cách dùng marge tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ marge tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.