marmelade tiếng Pháp là gì?

marmelade tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng marmelade trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ marmelade tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm marmelade tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ marmelade

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

marmelade tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ marmelade tiếng Pháp nghĩa là gì.

marmelade
danh từ giống cái
mứt quả nghiền
Marmelade de pomme+ mứt táo nghiền
en marmelade+ nát nhừ
Viande en marmelade+ thịt nấu nát nhừ
Avoir la figure en marmelade+ bị thương nát mặt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của marmelade trong tiếng Pháp

marmelade. danh từ giống cái. mứt quả nghiền. Marmelade de pomme+ mứt táo nghiền. en marmelade+ nát nhừ. Viande en marmelade+ thịt nấu nát nhừ. Avoir la figure en marmelade+ bị thương nát mặt.

Đây là cách dùng marmelade tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ marmelade tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới marmelade