Thông tin thuật ngữ masqué tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
masqué (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ masqué
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
masqué tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ masqué trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ masqué tiếng Pháp nghĩa là gì.
masqué
tính từ
đeo mặt nạ
Bandit masqué+ tên kẻ cướp đeo mặt nạ
bal masqué+ xem bal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của masqué trong tiếng Pháp
masqué. tính từ. đeo mặt nạ. Bandit masqué+ tên kẻ cướp đeo mặt nạ. bal masqué+ xem bal.
Đây là cách dùng masqué tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ masqué tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.