Thông tin thuật ngữ matinier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
matinier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ matinier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
matinier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ matinier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ matinier tiếng Pháp nghĩa là gì.
matinier
tính từ
(Etoile matinière) (văn học) sao mai
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của matinier trong tiếng Pháp
matinier. tính từ. (Etoile matinière) (văn học) sao mai. danh từ giống cái. (tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ).
Đây là cách dùng matinier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ matinier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.