Thông tin thuật ngữ membrure tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
membrure (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ membrure
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
membrure tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ membrure trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ membrure tiếng Pháp nghĩa là gì.
membrure
danh từ giống cái
chân tay
Membrure délicate+ chân tay yếu ớt
(hàng hải) rẻ sườn; bộ rẻ sườn (của tàu)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của membrure trong tiếng Pháp
membrure. danh từ giống cái. chân tay. Membrure délicate+ chân tay yếu ớt. (hàng hải) rẻ sườn; bộ rẻ sườn (của tàu).
Đây là cách dùng membrure tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ membrure tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.