mendicité tiếng Pháp là gì?

mendicité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mendicité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mendicité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm mendicité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mendicité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mendicité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mendicité tiếng Pháp nghĩa là gì.

mendicité
danh từ giống cái
sự ăn mày; nghiệp ăn mày
Être réduit à la mendicité+ phải đi ăn mày

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mendicité trong tiếng Pháp

mendicité. danh từ giống cái. sự ăn mày; nghiệp ăn mày. Être réduit à la mendicité+ phải đi ăn mày.

Đây là cách dùng mendicité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mendicité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mendicité