Thông tin thuật ngữ messin tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
messin (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ messin
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
messin tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ messin trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ messin tiếng Pháp nghĩa là gì.
messin
tính từ
(thuộc) thành phố Mét (Pháp)
La population messine+ dân cư thành phố Mét
danh từ
người ở thành phố Mét
Tóm lại nội dung ý nghĩa của messin trong tiếng Pháp
messin. tính từ. (thuộc) thành phố Mét (Pháp). La population messine+ dân cư thành phố Mét. danh từ. người ở thành phố Mét.
Đây là cách dùng messin tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ messin tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.