mesuré tiếng Pháp là gì?

mesuré tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mesuré trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mesuré tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm mesuré tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mesuré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mesuré tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mesuré tiếng Pháp nghĩa là gì.

mesuré
tính từ
có nhịp độ
Pas mesuré+ bước đi có nhịp độ
cân nhắc, thận trọng
Ton mesuré+ giọng nói thận trọng
# phản nghĩa
Démesuré

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mesuré trong tiếng Pháp

mesuré. tính từ. có nhịp độ. Pas mesuré+ bước đi có nhịp độ. cân nhắc, thận trọng. Ton mesuré+ giọng nói thận trọng. # phản nghĩa. Démesuré.

Đây là cách dùng mesuré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mesuré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mesuré