mille tiếng Pháp là gì?

mille tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mille trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mille tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm mille tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mille

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mille tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mille tiếng Pháp nghĩa là gì.

mille
tính từ
nghìn
Deux mille francs+ hai nghìn frăng
(thứ) một nghìn
Page mille+ trang một nghìn
vô vàn
Mille dangers+ vô vàn điều nguy hiểm
danh từ giống đực
nghìn
Un mille d′épingles+ một nghìn đinh ghim
avoir des mille et des cents+ xem cent
le donner en mille+ xem donner
danh từ giống đực
dặm
Mille anglais+ dặm Anh (1609 mét)
Mille marin+ dặm biển, hải lý (1852 mét)
Mille romain+ (sử học) dặm la mã (một nghìn bước)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mille trong tiếng Pháp

mille. tính từ. nghìn. Deux mille francs+ hai nghìn frăng. (thứ) một nghìn. Page mille+ trang một nghìn. vô vàn. Mille dangers+ vô vàn điều nguy hiểm. danh từ giống đực. nghìn. Un mille d′épingles+ một nghìn đinh ghim. avoir des mille et des cents+ xem cent. le donner en mille+ xem donner. danh từ giống đực. dặm. Mille anglais+ dặm Anh (1609 mét). Mille marin+ dặm biển, hải lý (1852 mét). Mille romain+ (sử học) dặm la mã (một nghìn bước).

Đây là cách dùng mille tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mille tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mille