Thông tin thuật ngữ minute tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
minute (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ minute
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
minute tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ minute trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ minute tiếng Pháp nghĩa là gì.
minute
danh từ giống cái
phút
Soixante minutes font une heure+ sáu mươi phút làm thành một giờ
La minute est la soixantième partie d′un degré+ phút là một phần sáu mươi của một độ
chốc lát
Attendez une minute+ chờ một chốc
(luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản)
thán từ
(thân mật) chờ một tý, thong thả!
Tóm lại nội dung ý nghĩa của minute trong tiếng Pháp
minute. danh từ giống cái. phút. Soixante minutes font une heure+ sáu mươi phút làm thành một giờ. La minute est la soixantième partie d′un degré+ phút là một phần sáu mươi của một độ. chốc lát. Attendez une minute+ chờ một chốc. (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản). thán từ. (thân mật) chờ một tý, thong thả!.
Đây là cách dùng minute tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ minute tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.