Thông tin thuật ngữ minéralogique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
minéralogique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ minéralogique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
minéralogique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ minéralogique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ minéralogique tiếng Pháp nghĩa là gì.
minéralogique
tính từ
xem minéralogie
Découvertes minéralogiques+ phát hiện khoáng vật học
(thuộc) sở mỏ
Arrondissement minéralogique+ hạt mỏ
plaque minéralogique+ (từ cũ, nghĩa cũ) biển đăng ký (xe ô tô)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của minéralogique trong tiếng Pháp
minéralogique. tính từ. xem minéralogie. Découvertes minéralogiques+ phát hiện khoáng vật học. (thuộc) sở mỏ. Arrondissement minéralogique+ hạt mỏ. plaque minéralogique+ (từ cũ, nghĩa cũ) biển đăng ký (xe ô tô).
Đây là cách dùng minéralogique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ minéralogique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.