miroitant tiếng Pháp là gì?

miroitant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng miroitant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ miroitant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm miroitant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ miroitant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

miroitant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miroitant tiếng Pháp nghĩa là gì.

miroitant
tính từ
lấp lánh
La surface miroitante des eaux+ mặt nước lấp lánh

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miroitant trong tiếng Pháp

miroitant. tính từ. lấp lánh. La surface miroitante des eaux+ mặt nước lấp lánh.

Đây là cách dùng miroitant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miroitant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới miroitant