miroité tiếng Pháp là gì?

miroité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng miroité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ miroité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm miroité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ miroité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

miroité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miroité tiếng Pháp nghĩa là gì.

miroité
tính từ
(Cheval miroité) ngựa hồng mông đốm loáng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miroité trong tiếng Pháp

miroité. tính từ. (Cheval miroité) ngựa hồng mông đốm loáng.

Đây là cách dùng miroité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miroité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới miroité