mitard tiếng Pháp là gì?

mitard tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mitard trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mitard tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm mitard tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mitard

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mitard tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mitard tiếng Pháp nghĩa là gì.

mitard
danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot
Deux jours de mitard+ hai ngày ngục tối

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mitard trong tiếng Pháp

mitard. danh từ giống đực. (tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot. Deux jours de mitard+ hai ngày ngục tối.

Đây là cách dùng mitard tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mitard tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mitard