Thông tin thuật ngữ mitraille tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
mitraille (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mitraille
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mitraille tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mitraille trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mitraille tiếng Pháp nghĩa là gì.
mitraille
danh từ giống cái
loạt đạn, làn mưa đạn
Fuir sous la mitraille+ chạy trốn dưới làn mưa đạn
đạn sắt vụn
(thân mật) tiền đồng
Poches pleines de mitraille+ túi đầy tiền đồng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mitraille trong tiếng Pháp
mitraille. danh từ giống cái. loạt đạn, làn mưa đạn. Fuir sous la mitraille+ chạy trốn dưới làn mưa đạn. đạn sắt vụn. (thân mật) tiền đồng. Poches pleines de mitraille+ túi đầy tiền đồng.
Đây là cách dùng mitraille tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mitraille tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.