Thông tin thuật ngữ monocle tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
monocle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ monocle
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
monocle tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ monocle trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monocle tiếng Pháp nghĩa là gì.
monocle
danh từ giống đực
kính một mắt
(y học) băng che một mắt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của monocle trong tiếng Pháp
monocle. danh từ giống đực. kính một mắt. (y học) băng che một mắt.
Đây là cách dùng monocle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monocle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.