Thông tin thuật ngữ monosyllabique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
monosyllabique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ monosyllabique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
monosyllabique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ monosyllabique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monosyllabique tiếng Pháp nghĩa là gì.
monosyllabique
tính từ
(ngôn ngữ học) đơn tiết
Mot monosyllabique+ từ đơn tiết
Langue monosyllabique+ ngôn ngữ đơn tiết
Vers monosyllabique+ câu thơ chỉ gồm từ đơn tiết
# phản nghĩa
Polysyllabique
Tóm lại nội dung ý nghĩa của monosyllabique trong tiếng Pháp
monosyllabique. tính từ. (ngôn ngữ học) đơn tiết. Mot monosyllabique+ từ đơn tiết. Langue monosyllabique+ ngôn ngữ đơn tiết. Vers monosyllabique+ câu thơ chỉ gồm từ đơn tiết. # phản nghĩa. Polysyllabique.
Đây là cách dùng monosyllabique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monosyllabique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.