Thông tin thuật ngữ morbide tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
morbide (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ morbide
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
morbide tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ morbide trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ morbide tiếng Pháp nghĩa là gì.
morbide
tính từ
(thuộc) bệnh
Etat morbide+ tình trạng có (mắc) bệnh
(nghĩa bóng) bệnh hoạn
Une littérature morbide+ một nền văn hóa bệnh hoạn
# phản nghĩa
Sain
(nghệ thuật) mềm mại, thanh tao
Chairs morbides+ da thịt mềm mại
Tóm lại nội dung ý nghĩa của morbide trong tiếng Pháp
morbide. tính từ. (thuộc) bệnh. Etat morbide+ tình trạng có (mắc) bệnh. (nghĩa bóng) bệnh hoạn. Une littérature morbide+ một nền văn hóa bệnh hoạn. # phản nghĩa. Sain. (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao. Chairs morbides+ da thịt mềm mại.
Đây là cách dùng morbide tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ morbide tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.