Thông tin thuật ngữ morbidité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
morbidité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ morbidité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
morbidité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ morbidité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ morbidité tiếng Pháp nghĩa là gì.
morbidité
danh từ giống cái
tính chất mắc bệnh
tổng số mắc bệnh, tỷ lệ mắc bệnh (so với số dân)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của morbidité trong tiếng Pháp
morbidité. danh từ giống cái. tính chất mắc bệnh. tổng số mắc bệnh, tỷ lệ mắc bệnh (so với số dân).
Đây là cách dùng morbidité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ morbidité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.